DIPROPYLENE GLYCOL (DPG) C6H14O3 là hỗn hợp của ba hợp chất đồng phân, 4-oxa-2,6-heptandiol, 2- propan-1-ol, và 2- -propan-1-ol. Nó là chất lỏng không màu, gần như không mùi với điểm sôi cao và độc tính thấp, hòa tan trong rượu, cồn benzyl, benzyl benzoat, isopropyl myristate và không tan trong nước.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm DIPROPYLENE GLYCOL (DPG) C6H14O3 chi tiết như sau:
1.Tên sản phẩm/Tên gọi khác |
Tên sản phẩm: DIPROPYLENE GLYCOL (DPG) C6H14O3 Tên khác: Propylene glycol, α-Propylene glycol, 1,2-Propanediol, 1,2-Dihydroxypropan, Metyl ethyl glycol (MEG) , Methylethylene glycol. |
2.Thông tin sản phẩm | Danh pháp IUPAC : 4-Oxa-2,6-heptandiol , 4-Oxa-1,7-heptandiolCông thức hóa học: (HOCH2CH2)2O, C6H14O3.Số CAS: 25265-71-8Xuất xứ: Singapore, Thailan
Đóng gói: 215 kg/ phuy |
3.Ứng dụng |
✅ Sản phẩm DIPROPYLENE GLYCOL (DPG) C6H14O3 được sử dụng trong:+Trong kem đánh răng và mỹ phẩm: Tìm hiểu thêm ứng dụng của DIPROPYLENE GLYCOL (DPG) C6H14O3 |
4.Nhận biết | DIPROPYLENE GLYCOL (DPG) C6H14O3-Khả năng bốc hơi: độ bay hơi thấp.-Màu: Chất lỏng không màu.-Mùi: gần như không mùi.
-Trạng thái: lỏng. -Tan Trong nước: tan trong nước, dầu và hydrocacbon. -Tan trong dung môi hữu cơ khác: tan trong các dung môi hữu cơ phổ biến nhưng không tan trong hydrocacbon mạch thẳng và tarpen. |
5.Hướng dẫn sử dụng | Vui lòng liên hệ (tại đây) để chúng tôi tư vấn phù hợp nhất với nhu cầu của quý khách! |
6.Bảo quản | Bảo quản nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi. |
7.Nhập khẩu/Phân phối bởi | Hóa chất Việt Mỹ – VMCGROUP |
8.Ghi chú khác | |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.