Tên sản phẩm | Sulfamic Acid, Axit Sulfamic |
Công thức hóa học | H3NSO3 |
Hàm lượng | 99% |
CAS | 5329-14-6 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Quy cách | 25 kg/bao |
Sulfamic axit còn có tên gọi khác là axit amidosulfonic, amidosulfuric axit, aminosulfonic axit, và axit sulfamidic. Nó là một hợp chất phân tử với công thức hóa học H3NSO3, không màu, tan trong nước và được sử dụng trong quá trình tẩy trắng sợi, gỗ và giấy, loại bỏ các oxit làm sạch bề mặt kim loại…
- 1. Axit Sulfamic là gì?
- 2. Cấu tạo phân tử của Axit Sulfamic
- 3. Những tính chất lí hóa đặc trưng của Axit Sulfamic
- 4. Điều chế Axit sulfamic như nào?
- 5. Các ứng dụng của Axit sulfamic trong cuộc sống, sản xuất
- 6. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản an toàn
- 7. Mua Sulfamic axit H3NSO3 chất lượng, giá tốt tại Hà Nội, tp. Hồ Chí Minh

Axit sulfamic được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp
1. Axit sulfamic là gì?
Axit sulfamic hay acid sulfamic H3NSO3 được coi là một hợp chất trung gian giữa axit sulfuric và axit sulfamede H4N2SO2, thay thế một nhóm –OH với một nhóm –NH2 theo từng bước. Mô hình này có thể mở rộng không có thêm trong hai hướng mà không bị vỡ -SO2 nhóm. Sulfamates là O-thay thế-, N-thay thế, hoặc di-/tri-substituted dẫn xuất của Axit Sulfamic.
2. Cấu tạo phân tử của axit sulfamic
Cấu tạo phân tử của axit sulfamic
>>>XEM THÊM: Kali dihydro photphat
3. Những tính chất lí hóa đặc trưng của axit sulfamic
3.1. Tính chất vật lí của axit sulfamic
- Là chất rắn dạng tinh thể màu trắng.
- Khối lượng mol: 97,10 g/mol.
- Khối lượng riêng: 2,15g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 205 °C (478 K; 401 °F) phân hủy
- Độ hòa tan trung bình trong nước và là chất điện ly mạnh.
- Tan trung bình trong DMF, tan ít trong MeOH và không tan được trong hydrocacbon.

Tính chất vật lí của axit sulfamic
3.2. Những tính chất hóa học của axit sulfamic
- Phản ứng axit – bazơ:
Axit sulfamic là một axit vừa mạnh, Ka = 1.01 x 10-1, do đó khi ở thể rắn, nó không hút ẩm và Axit Sulfamic được sử dụng như một tiêu chuẩn trong định phân axit (xét nghiệm định lượng hàm lượng axit).
H3NSO3 + NaOH → NaH2NSO3 + H2O
Việc khử proton có thể tiến hành trong dung dịch NH3 để tạo HNSO2−3
H3NSO3 + 2NH3 → HNSO2−3+ 2NH+4
- Phản ứng với Nitric và axit Nitrit tạo ra N2, trong khi với HNO3, phản ứng sẽ tạo ra N2O:
HNO2 + H3NSO3 → H2SO4 + N2 + H2O
HNO3 + H3NSO3 → H2SO4 + N2O + H2O
- Phản ứng với hypochlorite:
Phản ứng với lượng dư của hypochlorite bằng axit sulfamic hoặc muối sulfamate là phản ứng xảy ra thuận nghịch với cả N-chlorosulfamate và N, N-chlorosulfamate.
HClO + H2NSO3H → ClNHSO3H + H2O
HClO + ClNHSO3H ⇌ Cl2NSO3H + H2O
- Phản ứng với rượu:
Khi đun nóng, axit sulfamic sẽ xảy ra phản ứng với rượu để tạo thành organosulfates tương ứng. Hóa chất này đắt hơn so với các dẫn xuất khác như ôleum acidor chlorosulfonic, nhưng cũng nhẹ hơn đáng kể và sẽ không có sunfonate vòng thơm. Sản phẩm được sản xuất ở dưới dạng muối amoni.
ROH + H2NSO3H → ROS(O)2O−+ NH+4
4. Điều chế axit sulfamic như nào?
Trong công nghiệp, axit sulfamic được sản xuất thông qua phản ứng giữa ure với hỗn hợp lưu huỳnh trioxit và oleum hay axit sulfuric. Quy trình phản ứng hóa học xảy ra như sau:
OC(NH2)2 + SO3 → OC(NH2)(NHSO3H)
OC(NH2)(NHSO3H) + H2SO4 → CO2 + 2H3NSO3
5. Các ứng dụng của axit sulfamic trong cuộc sống, sản xuất

- Axit sulfamic được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp tẩy rửa nhờ khả năng làm sạch bề mặt kim loại, loại bỏ rỉ sét.
- Chủ yếu được sử dụng làm tiền chất của các hợp chất nếm có vị ngọt.
- Tác dụng với xyclohexylamin và khi thêm natri hydroxit thì tạo thành C6H11NHSO3Na (Natri cyclamat). Các hợp chất liên quan cũng là chất làm ngọt như kali acesulfamat.
- Các muối sulfamat của H3NSO3 đã được sử dụng trong việc thiết kế nhiều loại thuốc trị liệu như thuốc kháng sinh, thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside/nucleotide của HIV, chất ức chế protease HIV (PIs), chất chống ung thư (steroid sulfatase và chất ức chế anhydrase carbonic), thuốc chống động kinh và cả thuốc giảm cân.
6. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản an toàn
6.1. Lưu ý khi sử dụng hóa chất axit sulfamic
- Khi trộn hóa chất sulfamic acid với nước sạch và ấm vào thùng nhựa, cần lưu ý không trộn vào thùng kim loại, mang găng tay và đeo mắt kính bảo hộ đầy đủ theo đúng tỷ lệ.
- Sau khi trộn xong dung dịch, cần dùng bàn chải nhựa chà sát khu vực cần loại bỏ, sau đó xả lại bằng nước sạch.
- Còn nếu bạn muốn khắc bê tông, hoặc cần tẩy rửa cao thì để 30p sau đó mới xả rửa bằng nước sạch.
- Khi sử dụng sản phẩm này, không sử dụng trên đá cẩm thạch hoặc đá đã được đánh bóng cũng như kim loại không cần tẩy rửa.
- Tuyệt đối không sử dụng sản phẩm nhiều lần lên một vị trí, vì nó có khả năng phá hủy sản phẩm.
6.2. Lưu ý để bảo quản sulfamic acid an toàn
- Cần bảo quản Acid Sulfamic ở nhiệt độ phòng từ 4 tới 32 độ C, nơi cao ráo, khô thoáng.
- Tránh bảo quản ở những nơi có ánh sáng trực tiếp từ mặt trời đặc biệt tránh xa nguồn lửa.
- Nếu hóa chất này chưa dùng hết, cần lấy dây buộc kín miệng bao.
- Để xa tầm tay của trẻ nhỏ, không sử dụng lại bao đã chứa sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.