Tên gọi | CALCIUM CHLORIDE – CaCl2 94% |
Đặc điểm | Dạng bột mịn màu trắng, tan nhiều trong nước kèm theo nhiệt lượng thoát ra nhiều. |
Công thức hóa học | CaCl2 |
Nồng độ | Dạng bột 94% hoặc dạng lỏng 30% |
Xuất xứ | Việt Nam |
Quy cách đóng gói | – Dạng bột mịn đóng bao 25kg.
– Dạng dung dịch đóng trong can, phi hoạc téc. |
Ứng dụng | – Dùng trong công nghiệp dầu khí, công nghiệp giấy, dược phẩm và phụ gia bê tông.
– Dùng làm chất tải lạnh trong hệ thống đông lạnh. – Dùng làm chất đóng băng trên mặt đường. – Dùng trong xử lý nước thải |
Lưu trữ và bảo quản | Vận chuyển và lưu trữ trong điều kiện khô ráo, thoáng mát. |
Calcium chloride CaCl2 có dạng bột mịn màu trắng, tan nhiều trong nước. Canxi clorua được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp, trong chế biến thực phẩm, trong y học… Vậy Canxi clorua là gì? Chúng có tính chất gì đặc biệt? Điều chế, ứng dụng của Calcium chloride CaCl2 là gì? Hãy cùng VMC HẢI PHÒNG tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
1. Calcium chloride là gì?
Calcium chloride là muối giữa kim loại Canxi và nguyên tố Clo thuộc nhóm halogen, có công thức hóa học là CaCl2. Hợp chất này còn có nhiều tên gọi khác như Canxi clorua, Canxi diclorua, Calcium dichloride, E509…
Calcium chloride có dạng bột trắng, tan nhiều trong nước, có tính hút ẩm mạnh và dễ chảy rữa. Calcium chloride được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống như: Là chất phụ gia trong chế biến thực phẩm, là hoạt chất có hoạt tính sinh học sử dụng trong ngành y dược, là thành phần trong sản xuất công nghiệp…
2. Tính chất đặc trưng của Calcium chloride
Các tính chất nổi bật của Calcium chloride gồm có:
2.1 Tính chất vật lý của Calcium chloride
- Ngoại quan: Canxi clorua tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi.
- Calcium chloride có thể tồn tại ở dạng khan hoặc ngậm nước (dihydrat, tetrahydrat, hexahydrat).
- Nhiệt độ sôi: 1935 °C.
- Nhiệt độ nóng chảy: 772 °C (khan).
- Khối lượng mol: 110,99 g/mol – khan, 147,02 g/mol – dihydrat; 183,04 g/mol- tetrahydrat; 219,08 g/mol- hexahydrat.
- Khối lượng riêng: 2,15 g/cm³ – khan; 0,835 g/cm³- dihydrat và 1,71 g/cm³- hexahydrat
- Độ tan: Tan nhiều trong nước, ethanol. Độ tan của Canxi clorua trong nước ở 20°C là 0.745 g/ml.

Cấu tạo của CaCl2
2.2 Tính chất hóa học của Calcium chloride
Khi hòa tan trong nước, CaCl2 sẽ phân ly ra thành ion Ca2+ và Cl-, giúp cung cấp nguồn ion Ca2+ trong dung dịch.
- Canxi clorua tác dụng với dung dịch có gốc photphat hoặc sunfat tạo kết tủa canxi không hòa tan trong nước:
3 CaCl2(lỏng) + 2 Na3PO4(lỏng) → Ca3(PO4)2(rắn) + 6 NaCl(lỏng)
CaCl2(lỏng) + K2SO4(lỏng) → CaSO4(rắn) + 2 KCl(lỏng)
- Điện phân nóng chảy CaCl2 ta thu được kim loại Canxi và khí Clo:
CaCl2(lỏng) → Ca(rắn) + Cl2(khí)
3. Phương pháp điều chế/sản xuất Calcium chloride
Ta có thể điều chế Canxi clorua CaCl2 bằng các phương pháp sau:
- Từ nguồn đá vôi công nghiệp.
- Được coi là sản phẩm phụ thu được từ quá trình Solvay.
4. Ứng dụng của Calcium chloride trong đời sống
Hợp chất Calcium chloride được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Các ứng dụng nổi bật của Canxi clorua gồm có:
4.1 Ứng dụng của Calcium chloride trong công nghiệp
- Canxi clorua có tính hút ẩm mạnh nên được sử dụng làm chất loại bỏ hơi ẩm khi cho không khí hay các khí khác đi qua các ống chứa Canxi clorua. Bên cạnh đó Canxi clorua cũng được sử dụng cho các chất lỏng không phân cực giúp loại bỏ nước lẫn bên trong. Nhờ vậy Calcium chloride được coi là tác nhân làm khô, được sử dụng làm hạt hút ẩm.
- Calcium chloride được sử dụng như chất làm tan băng do chúng tỏa ra nhiệt lượng lớn trong quá trình hòa tan trong nước.
- Trong xây dựng: Canxi clorua được trộn cùng với bê tông giúp tăng tính ổn định của quá trình hình thành ban đầu. Tuy nhiên ion clorua lại gây ra sự ăn mòn đối với sắt thép, vì vậy không nên sử dụng canxi clorua trong bê tông chịu lực.
- Canxi clorua được sử dụng làm phụ gia hóa dẻo, làm chất bổ sung trong các thiết bị dập lửa trong bình cứu hỏa; làm chất pha loãng trong nước xả vải; chất kiểm soát sự tạo xỉ trong các lò đốt cao…
- Canxi clorua là hóa chất hữu dụng hỗ trợ tiêu nước trong hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là các nguồn nước thải nhiều ion flo. Khi đo
- Dung dịch Calcium chloride đóng băng tại điểm -52°C. Nhờ vậy CaCl2 được sử dụng làm chất nhồi trong các lốp không săm, hỗ trợ sức kéo trong điều kiện không khí.

CaCl2 hỗ trợ trong trộn betong
4.2 Ứng dụng của Calcium chloride trong lĩnh vực y học
- Canxi clorua là hoạt chất dùng để điều trị các trường hợp cần tăng nhanh nồng độ ion Ca2+ trong máu như: Co giật do hạ calci huyết ở trẻ sơ sinh, co thắt thanh quản do hạ calci máu, sau phẫu thuật cường cận giáp, hạ calci máu do thiếu vitamin D… Thuốc được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch để chống hạ canxi huyết hoặc bổ sung chất điện giải.
- Canxi clorua được chỉ định trong trường hợp tăng kali huyết để giảm tác dụng gây ức chế tim.
- Trong trường hợp tăng magnesi huyết, CaCl2 cũng được sử dụng để điều trị các tác động gây ức chế thần kinh trung ương khi dùng quá liều MgSO4.
- Canxi clorua cũng dùng để giải độc cho các thuốc chẹn kênh canxi khi dùng quá liều…
4.3 Ứng dụng của Calcium chloride trong chế biến thực phẩm
- Canxi clorua được phép sử dụng trong ngành thực phẩm với kí hiệu là E509. Chất này được Liên minh Châu Âu phê chuẩn làm phụ gia cô lập và chất làm chắc. FDA cho phép canxi clorua dạng khan làm chất phụ gia hỗ trợ đóng gói để đảm bảo độ khô cho thực phẩm sau chế biến. Hóa chất này cũng có tác dụng duy trì độ rắn chắc cho hoa quả, rau củ đóng hộp. Đồng thời giúp tạo vị mặn cho các sản phẩm rau muối mà không làm tăng hàm lượng natri có trong thực phẩm.
- Canxi clorua dùng làm gia vị tạo độ mặn, chất điện giải để sản xuất các loại đồ uống cho người chuyên luyện tập thể thao.
- Trong quy trình sản xuất phô mai, Canxi clorua được thêm vào sữa giúp thiết lập lại sự cân bằng giữa canxi và protein.
- Ngoài ra CaCl2 giúp điều chỉnh sự thiếu hụt chất khoáng trong ủ bia.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.