Thông tin sản phẩm
1. Tổng quan về Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Sodium lauryl sulfate (SLS) là một hợp chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân. Nó được sử dụng để làm sạch bề mặt và tạo bọt, và thường được tìm thấy trong các sản phẩm như kem đánh răng, sữa tắm, xà phòng, các sản phẩm làm đẹp và sản phẩm làm sạch khác.
SLS là một chất có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt, không mùi và có hàm lượng 90% trở lên. Nó là một hợp chất tan trong nước và dễ dàng tan trong ethanol, tetrahydrofuran và methanol. SLS thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, và có tính chất tạo bọt và giúp làm sạch.
2. Tính chất lý hóa của Sodium Lauryl Sulfate – SLS
2.1. Tính chất vật lý của Sodium lauryl sulfate (SLS):
- Dạng: SLS là một bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Khối lượng phân tử: 288,38 g/mol.
- Điểm nóng chảy: 206 độ C.
- Điểm sôi: 377 độ C.
- Tính tan: SLS tan dễ dàng trong nước, ethanol, tetrahydrofuran và methanol.
2.2. Tính chất hóa học của Sodium lauryl sulfate (SLS):
- SLS là một chất hoạt động bề mặt có tính chất tạo bọt và giúp làm sạch.
- Nó là muối sodium của axit lauric và sulfate.
- SLS là một chất axit với khả năng tương tác với các chất bazơ để tạo ra muối.
- Nó có tính chất ổn định với các chất oxy hóa, nhưng không ổn định với các chất khử mạnh.
- SLS có tính chất khan hiếm và không ổn định khi tiếp xúc với không khí ẩm và nhiệt độ cao.
- Nó cũng có thể tạo thành các phức chất với các ion kim loại, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất hoạt động bề mặt của nó.
3. Ứng dụng của Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Sodium lauryl sulfate (SLS) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Kem đánh răng: SLS được sử dụng để làm tăng khả năng tạo bọt của kem đánh răng và giúp làm sạch răng hiệu quả hơn.
- Sữa tắm: SLS được sử dụng để tạo bọt và giúp làm sạch da.
- Xà phòng: SLS được sử dụng để tạo bọt và giúp làm sạch da.
- Sản phẩm làm đẹp: SLS được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc tóc để giúp làm sạch và tạo bọt.
- Sản phẩm làm sạch khác: SLS được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa đồ gia dụng, dụng cụ vệ sinh, vải và nước rửa chén.
Tuy nhiên, SLS cũng có những ứng dụng trong lĩnh vực khác như:
- SLS được sử dụng để tạo bọt trong sản xuất bia và nước giải khát.
- Nó cũng được sử dụng để tạo bọt trong sản xuất sản phẩm làm đẹp như xà phòng rửa mặt, dầu gội và bọt tắm.
Tuy nhiên, việc sử dụng SLS cần phải được xem xét kỹ lưỡng dựa trên tình trạng sức khỏe và nhu cầu của từng người sử dụng, vì nó có thể gây kích ứng da đối với một số người.
Tham khảo thêm các loại hóa chất tạo bọt khác tại đây
4. Cách bảo quản và sử dụng Sodium Lauryl Sulfate – SLS
4.1. Cách bảo quản Sodium lauryl sulfate (SLS):
- SLS nên được lưu trữ trong bao bì kín và ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không để SLS tiếp xúc với không khí ẩm hoặc nước để tránh làm giảm tính hiệu quả của chất hoạt động bề mặt.
4.2. Cách sử dụng Sodium lauryl sulfate (SLS):
- Khi sử dụng SLS trong các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, cần tuân thủ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt, miệng hoặc da khi sử dụng SLS. Nếu tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
- Nếu SLS được sử dụng trong sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống, cần tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Nên sử dụng SLS theo chỉ định của nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
5. Nhập khẩu/Phân phối bởi
Hóa chất Việt Mỹ – Tập đoàn VMC GROUP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.