FE2O3 LÀ OXIT GÌ? TÍNH CHẤT LÝ HÓA VÀ ỨNG DỤNG QUAN TRỌNG

1. Fe2O3 là oxit gì

Sắt (III) oxit, còn được gọi là Fe2O3, được xem là một dạng của oxide sắt và được phân loại là một oxide bazo. Với khối lượng mol 159,6922 g/mol, hệ số giãn nở nhiệt là 12,5×10−6/℃ và nhiệt độ nóng chảy tại 1565℃, Fe2O3 có những đặc điểm đặc trưng riêng của nó.

Fe2O3 không thuộc loại oxide dễ tan, mà thường được xem là một loại oxide khá khó tan. Fe2O3 là dạng phổ biến nhất của oxide sắt tự nhiên và có thể được tìm thấy trong đất sét màu đỏ.

iron-oxide-fe2o3

2. Các tính chất của Fe2O3

Tính chất vật lý

Fe2O3 là chất rắn màu đỏ nâu, không tan trong nước.

Tính chất hóa học

(1) Tính oxit bazơ 

– Fe2O3 tác dụng với dung dịch axit tạo ra dung dịch bazơ tạo ra dung dịch muối và nước.

Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O

Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O

(2) Tính oxi hóa

– Fe2O3 là chất oxi hóa khi tác dụng với các chất khử mạnh ở nhiệt độ cao như: H2, CO, Al:

Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O (Điều kiện: Nhiệt độ)

Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2 (Điều kiện: Nhiệt độ)

Fe2O3 + 2Al → Al2O3 + 2Fe (Điều kiện: Nhiệt độ)

(3) Ở nhiệt độ cao, Fe2O3bị CO hoặc H2 khử thành Fe.

(Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O (Điều kiện: Nhiệt độ)

Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2 (Điều kiện: Nhiệt độ)

(4) Phản ứng nhiệt nhôm

Fe2O3 + 2Al → Al2O3 + 2Fe (DK: to)

3. Fe2O3 dùng để làm gì

Fe2O3 đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo màu cho các loại men gốm sứ và đóng góp vào việc ngăn chặn sự xuất hiện của rạn men.

Trong ngành công nghiệp gốm, các hợp chất chứa sắt được coi là những chất tạo màu phổ biến nhất. Tính chất màu sắc của sắt có thể thay đổi đáng kể dựa trên môi trường nung, nhiệt độ sử dụng, thời gian nung, và thậm chí theo thành phần hoá học cụ thể của men gốm.

bot-mau-cong-nghiep-1

Ứng dụng trong tạo màu gốm sứ
LIÊN HỆ : 0906024199

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *